Có 2 kết quả:

改签 gǎi qiān ㄍㄞˇ ㄑㄧㄢ改簽 gǎi qiān ㄍㄞˇ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change one's reservation
(2) to transfer to a different flight or airline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to change one's reservation
(2) to transfer to a different flight or airline

Bình luận 0